年期
ねんき「NIÊN KÌ」
Sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề

年期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年期
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
更年期 こうねんき
sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh.
年期者 ねんきもの
Người học nghề.
千年期 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
青年期 せいねんき
thiếu thời.
老年期 ろうねんき
tuổi già
壮年期 そうねんき
stage of maturity