Kết quả tra cứu mẫu câu của 年来
_
年来
の
厳戒体制
に
入
る
Bước vào cơ chế giới nghiêm (cẩn mật) trong những năm sau
行
く
年来
る
年
Năm cũ đi và năm mới đến
彼
とは10
年来
の
知
り
合
いだ。
Tôi đã biết anh ấy mười năm.
私
と
彼
は
十年来
のつきあいだ。
Tôi đã gắn bó với anh ấy trong mười năm.