Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数年来 すうねんらい
vài năm sau
昨年来 さくねんらい
Từ năm ngoái đến nay
十年来の付き合い かぞくのつきあい
Quan hệ lâu năm
来年 らいねん
năm sau
来る年 くるとし
năm tới, năm mới
来年度 らいねんど
những năm sau, những năm tiếp theo
再来年 さらいねん
năm sau nữa; hai năm nữa.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên