Kết quả tra cứu mẫu câu của 年毎に
年毎
に
彼
らはだんだん
貧
しくなっていった。
Từ năm này qua năm khác, họ ngày càng nghèo đi.
祖父
は
年毎
に
疑
い
深
くなった。
Ông tôi càng già càng đa nghi.
オリンピック大会
は4
年毎
に
開催
される。
Thế vận hội Olympic được tổ chức bốn năm một lần.