Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半年毎に はんとしごとに
cứ mỗi sáu tháng, cứ nửa năm
毎年 まいとし まいねん
hàng năm; mỗi năm; mọi năm.
年毎 としごと
mỗi năm, từng năm
一年毎 いちねんごと
mỗi một năm
毎に ごとに
mỗi; mọi; cứ
月毎に つきごとに
Hàng tháng; cứ mỗi tháng
日毎に ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
事毎に ことごとに
tất cả