Kết quả tra cứu mẫu câu của 年産
年産
_
台
の
能力
を
持
つ
Có năng lực sản xuất hàng năm là~chiếc. .
(〜の)
年産高
Kim ngạch sản xuất hàng năm của ~.
私
のめん
鳥
は
昨年産
んだ
卵
の
数
がいつもより
少
なかった。
Năm ngoái gà mái của tôi đẻ ít trứng hơn.