年産
ねんさん「NIÊN SẢN」
☆ Danh từ
Sự sản xuất hàng năm
(〜の)
年産高
Kim ngạch sản xuất hàng năm của ~.
年産
_
台
の
能力
を
持
つ
Có năng lực sản xuất hàng năm là~chiếc. .

年産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年産
年産額 ねんさんがく
Sự sản xuất hàng năm.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年金資産 ねんきんしさん
tích sản hưu trí
生産年齢 せいさんねんれい
tuổi lao động
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
生産年齢人口 せいさんねんれいじんこう
dân số trong độ tuổi lao động