Kết quả tra cứu mẫu câu của 年男
その
中年男
は
厭
らしい
目
つきで
私
を
見
た。
Người đàn ông trung niên đó nhìn tôi với một cái nhìn dâm dục.
我
が
国
の
青年男女
は
政治
に
無関心
だ。
Thanh niên nước ta thờ ơ với chính trị.
第
1
次世界大戦
で
英国
の
成年男子
の
大半
が
応召
した。
Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, một tỷ lệ lớn nam thanh niên của Anh nhập ngũ.