Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年男
としおとこ
đậu rải rắc
中年男 ちゅうねんおとこ
người đàn ông trung niên
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
男性更年期 だんせーこーねんき
mãn dục nam
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
「NIÊN NAM」
Đăng nhập để xem giải thích