Kết quả tra cứu mẫu câu của 年配
年配者
を
再雇用
する
Tuyển dụng lại những người tiền bối
年配
の
女性
に
席
を
譲
る
Nhường chỗ cho một phụ nữ có tuổi. .
年配者
を
財政的
に
独立
させておく
Giữ cho những người già không bị lệ thuộc về tài chính
年配
の
ドライバー
たちの
運転機能
を
測定
する
Kiểm tra kỹ năng lái xe của các tài xế cao tuổi.