Kết quả tra cứu mẫu câu của 年配者
年配者
を
再雇用
する
Tuyển dụng lại những người tiền bối
年配者
を
財政的
に
独立
させておく
Giữ cho những người già không bị lệ thuộc về tài chính
65
歳以上
の
年配者
には、
健康グッズ
がすべて1
割引
で
手
に
入
る
Những người già trên 65 tuổi được giảm giá 10% khi mua các sản phẩm về sức khỏe. .