年配者
ねんぱいしゃ「NIÊN PHỐI GIẢ」
☆ Danh từ
Bậc tiền bối
年配者
を
再雇用
する
Tuyển dụng lại những người tiền bối
65
歳以上
の
年配者
には、
健康グッズ
がすべて1
割引
で
手
に
入
る
Những người già trên 65 tuổi được giảm giá 10% khi mua các sản phẩm về sức khỏe. .

年配者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年配者
年配 ねんぱい
có tuổi
配言済み 配言済み
đã gửi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
軍配者 ぐんばいしゃ
chỉ huy (trong thời kỳ Sengoku); lãnh đạo quân đội; tướng, đô đốc; chiến lược gia quân sự
配属者 はいぞくしゃ
người phụ thuộc
支配者 しはいしゃ
thống đốc
分配者 ぶんぱいしゃ
nhà bào chế, người pha chế thuốc
配偶者 はいぐうしゃ
người phối hợp thành đôi; người phối ngẫu