Kết quả tra cứu mẫu câu của 年間
年間平均気温
Nhiệt độ trung bình hàng năm
年間計画
の
月例調整
Điều chỉnh hàng tháng kế hoạch của năm .
1
年間
の
間
に
息子
は
頑強
になった。
Trong vòng một năm, con trai tôi ngày càng khỏe mạnh.
_
年間休学
して
復学
する
Trở lại trường học sau khi nghỉ học ~năm .