年間
ねんかん「NIÊN GIAN」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Năm
その
会社
は、
映画
を
年間
20
本
ほど
出
している。
Công ty này sản xuất khoảng 20 bộ phim mỗi năm.
最近
は
アメリカ
の
大学
に
進学
すると、
生活費
も
含
めて
年間
3
万ドル
ぐらいかかることもある
Hiện nay, chi phí đi du học tại một trường đại học ở Mỹ bao gồm cả chi phí sinh hoạt là khoảng 30 000đô/năm.
Niên khóa.

Từ đồng nghĩa của 年間
noun