Kết quả tra cứu mẫu câu của 幸せな人生を
彼女
は
幸
せな
人生
を
送
った。
Cô ấy đã sống một cuộc sống hạnh phúc.
彼
らは
幸
せな
人生
を
送
った。
Họ đã sống một cuộc sống hạnh phúc.
私
の
伯父
は
幸
せな
人生
を
送
り、
穏
やかな
死
を
迎
えました。
Cậu tôi sống một cuộc sống hạnh phúc và chết một cái chết êm đềm.
お
子
さんが
健康
で
幸
せな
人生
を
送
れますよう、お
祈
りします。
Cầu mong cuộc sống của anh ấy được may mắn với sức khỏe và hạnh phúc.