Kết quả tra cứu ngữ pháp của 幸せな人生を
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N4
Chia động từ
NがNをV-させる
Ai làm...cho cái gì phải thế nào (đối tượng là vật)
N5
を
Trợ từ