Kết quả tra cứu mẫu câu của 幸せ者
俺
って
幸
せ
者
だな?
Tôi là một budgie may mắn, phải không?
おまえは
幸
せ
者
だよ
Mày quả là một đứa may mắn (hạnh phúc) .
私
はこの
世
で
一番幸
せ
者
でした。
Tôi là người đàn ông hạnh phúc nhất trên trái đất.
彼
はこの
世
で
一番
の
幸
せ
者
だ。
Anh ấy là người đàn ông hạnh phúc nhất trên trái đất.