幸せ者
しあわせもの「HẠNH GIẢ」
☆ Danh từ
Người may mắn; người hạnh phúc
世
の
中
に
何
かしら
貢献
できるひとは
幸
せ
者
です
Một người có thể đóng góp cái gì đó cho thế giới là một người may mắn (người hạnh phúc)
おまえは
幸
せ
者
だよ
Mày quả là một đứa may mắn (hạnh phúc) .

幸せ者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幸せ者
幸せ しあわせ しやわせ
hạnh phúc; may mắn.
不幸せ ふしあわせ
không may; bất hạnh
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.