Kết quả tra cứu mẫu câu của 幸福な
幸福
な
者
もいれば、また
不幸
な
者
もいる。
Một số hạnh phúc; những người khác không hài lòng.
幸福
な
人生
には
健康
が
不可欠
です。
Sức khỏe là điều không thể thiếu để có một cuộc sống hạnh phúc.
彼
は
幸福
なのに
幸
せではない。
Dù giàu có nhưng anh ấy không hạnh phúc.
最
も
幸福
な
女性
は
最
も
幸福
な
国民
のように
歴史
を
持
たない。
Những người phụ nữ hạnh phúc nhất, giống như những quốc gia hạnh phúc nhất, không có lịch sử.