幸福な
こうふく
「HẠNH PHÚC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Hạnh phúc; vui sướng
幸福
な
人生
には
健康
が
不可欠
です。
Sức khỏe là điều không thể thiếu để có một cuộc sống hạnh phúc.
幸福
な
者
もいれば、また
不幸
な
者
もいる。
Một số hạnh phúc; những người khác không hài lòng.
幸福
なるかたおのれの
限界
を
知
る
者
は。
Hạnh phúc là người đàn ông biết giới hạn của mình.

Đăng nhập để xem giải thích