Kết quả tra cứu mẫu câu của 幸運な
幸運
な
事
に、
彼
らは
途中
で
嵐
に
遭
わなかった。
May mắn thay họ không có bão trên đường đi.
彼
は
幸運
な
死
に
方
をしなかった。
Anh ta không chết một cách hạnh phúc.
なんて
幸運
なんだ。
Thật là một sự may mắn!
なんて
幸運
なのだろう。
Chúng ta thật may mắn biết bao!