幸運な
こううんな「HẠNH VẬN」
May mắn.
幸運
な
事
に、
彼
らは
途中
で
嵐
に
遭
わなかった。
May mắn thay họ không có bão trên đường đi.

幸運な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幸運な
幸運 こううん
may; gặp may; gặp vận đỏ; may mắn
幸運数 こーうんすー
số hạnh phúc
幸運児 こううんじ
người may mắn; người gặp may.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
思わぬ幸運 おもわぬこううん
của trời cho, điều may mắn bất ngờ
幸運の女神 こううんのめがみ
nữ thần may mắn