Kết quả tra cứu mẫu câu của 幹部
党幹部
らは、
党組織
の
欠陥問題
に
取
り
組
んでいます。
Các nhà lãnh đạo đảng đang vật lộn với những sai sót trong hệ thống đảng.
軍隊幹部
Lãnh đạo trong quân đội
経営幹部
Giám đốc phụ trách kinh doanh
会社
の
幹部
Lãnh đạo công ty .