幹部
かんぶ「CÁN BỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán
軍隊幹部
Lãnh đạo trong quân đội
経営幹部
Giám đốc phụ trách kinh doanh
共産党
の
幹部
Lãnh đạo (cán bộ) của đảng cộng sản

Từ đồng nghĩa của 幹部
noun
幹部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幹部
党幹部 とうかんぶ
đảng viên cao cấp, lãnh đạo đảng
幹部会 かんぶかい
ban cán bộ, ban giám đốc
幹部候補 かんぶこうほ
Nhân viên được kì vọng sẽ trở thành quản lí hay các chức vụ cao cấp trong tương lai
上級幹部 じょうきゅうかんぶ
cán bộ cao cấp.
大腿骨骨幹部骨折 だいたいこつこっかんぶこっせつ
femoral diaphyseal fracture
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp