Kết quả tra cứu mẫu câu của 幾つか
幾
つかの
新聞
はその
話
を
載
せた。
Một số tờ báo đã đăng câu chuyện.
幾
つかの
レコード店
に
行
ってみたんだけど、どこも
売
り
切
れなんだよ
Tôi đã đi đến một vài cửa hàng máy ghi âm nhưng ở cửa hàng nào cũng bán hết sạch. .
トムは幾つかのフランス語の歌を歌える。
Tom có thể hát một vài bài hát tiếng Pháp.
私達
は
幾
つか
考慮中
の
計画
がある。
Chúng tôi có một số kế hoạch trong quan điểm.