Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幾つ いくつ
bao nhiêu; bao nhiêu tuổi
お幾つ おいくつ
bao nhiêu tuổi.
幾つも いくつも
nhiều, số lượng lớn
幾許か いくばくか
bao nhiêu
幾人か いくにんか
một số người
幾らか いくらか
một vài cái gì đó; một ít; một phần
幾分か いくぶんか
some, (a) little
幾つでも いくつでも
bao nhiêu...cũng được