Kết quả tra cứu mẫu câu của 幾分
幾分
か
気
がひける。
Tôi hơi ngại.
幾分
は
君
に
賛成
です。
Tôi đồng ý với bạn ở một mức độ.
幾分疲
れてはいましたが
仕事
を
終
えてから
床
につきました。
Mặc dù hơi mệt nhưng sau khi hoàn thành công việc tôi mới đi ngủ. .
彼
の
幾分酔
っていた。
Anh ta ít nhiều đã say.