Kết quả tra cứu mẫu câu của 広がる
〜に
広
がる
低迷感
の
元凶
Căn nguyên của sự suy thoái trên quy mô rộng
夢
は
広
がるばかりです!
Ước mơ của tôi ngày càng lớn hơn!
悪
い
噂
は
広
がるのがはやい。
Tin xấu đi nhanh chóng.
テーパー状
に
広
がる
裾引
き
形状
とする
Làm ống tay áo loe hình côn .