広がる
ひろがる「QUẢNG」
Lan
Lan ra
Lan rộng
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trải rộng ra; mở rộng ra; kéo dài ra
Triển.

Từ đồng nghĩa của 広がる
verb
Từ trái nghĩa của 広がる
Bảng chia động từ của 広がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 広がる/ひろがるる |
Quá khứ (た) | 広がった |
Phủ định (未然) | 広がらない |
Lịch sự (丁寧) | 広がります |
te (て) | 広がって |
Khả năng (可能) | 広がれる |
Thụ động (受身) | 広がられる |
Sai khiến (使役) | 広がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 広がられる |
Điều kiện (条件) | 広がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 広がれ |
Ý chí (意向) | 広がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 広がるな |