Kết quả tra cứu mẫu câu của 広く
広
く
周到
な
学識
Sự hiểu biết sâu rộng
広
く
活用
される
Được sử dụng rộng rãi .
広
く
使
われる
アポクロマート用
の
材料
Nguyên vật liệu chuyên dùng để sản xuất kính tiêu sắc phức .
広
く
分布
している
種類
の
苔
Rêu các loại mọc khắp nơi .