広く
ひろく「QUẢNG」
☆ Trạng từ
Nhiều, xa, rộng rãi, khắp nơi
広
く
活用
される
Được sử dụng rộng rãi .
広
く
分布
している
種類
の
苔
Rêu các loại mọc khắp nơi .
Bao quát, cùng khắp

広く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広く
手広く てびろく
Tham gia vào nhiều lĩnh vực; hoạt động trên nhiều mảng trong kinh doanh
広く開ける ひろくあける
hốc.
広く平らな ひろくたいらな
bành bạnh.
広く用いる ひろくもちいる
sử dụng rộng rải
広く知れている ひろくしれている
khét tiếng.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)