Kết quả tra cứu mẫu câu của 広告代理店
広告代理店
を
経営
する
Kinh doanh một đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo)
広告代理店
と
交渉
して
媒体計画
を
編成
する
Đàm phán với đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) để lên kế hoạch xác định phương tiện quảng cáo
広告代理店
はこの
仕事
にかなり
入
れこんでいます。
Cơ quan quảng cáo có rất nhiều tác động vào tài khoản này.
大手広告代理店
の
系列会社
を
使
う
Sử dụng các công ty trong hệ thống của các hãng quảng cáo ( công ty quảng cáo) tầm cỡ, có tiếng