広告代理店
こうこくだいりてん
☆ Danh từ
Đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
私
は1994
年
に
自分
の
広告代理店
を
設立
した
Tôi đã thành lập đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) của riêng mình vào năm 1994.
広告代理店
を
経営
する
Kinh doanh một đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo)
大手広告代理店
の
系列会社
を
使
う
Sử dụng các công ty trong hệ thống của các hãng quảng cáo ( công ty quảng cáo) tầm cỡ, có tiếng
Nhân viên quảng cáo.

Từ đồng nghĩa của 広告代理店
noun
広告代理店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広告代理店
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
代理店 だいりてん
hãng đại lý.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
福代理店 ふくだいりてん
đại lý thứ cấp.
代理店経費 だいりてんけいひ
chi phí đại lý
税関代理店 ぜいかんだいりてん
đại lý thông quan.
商業代理店 しょうぎょうだいりてん
đại lý thương mại.