Kết quả tra cứu mẫu câu của 広場
広場
は
興奮
でわきたった。
Quảng trường xôn xao náo nhiệt.
広場
には
数百人
の
人
がいた。
Có vài trăm người trong quảng trường.
広場
にあるあの
棒
をみてごらん。
Nhìn vào cái cực trong hình vuông.
広場
は
ライト
で
赤々
と
照
らされている。
Quảng trường được chiếu sáng bởi những ngọn đèn sáng.