Kết quả tra cứu mẫu câu của 広間
広間
に
入
ると2
人
の
男
が
彼
に
近
づいてきた。
Khi anh bước vào sảnh, có hai người đàn ông tiến lại gần anh.
その
広間
は
日本画
で
飾
られていた。
Hội trường được trang trí bằng những bức tranh Nhật Bản.
玄関
(の
広間
)に
入
って
行
く
Đi vào sảnh trong (của phòng lớn) .
私
は
コート
を
広間
の
小部屋
にかけた。
Tôi treo áo khoác của mình trong tủ đại sảnh.