広間
ひろま「QUẢNG GIAN」
☆ Danh từ
Phòng lớn.

広間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広間
大広間 おおひろま
phòng lớn
子宮広間膜 しきゅーひろままく
dây chằng rộng
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
間間 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ