Kết quả tra cứu mẫu câu của 庇い
吹雪
の
中
で
羊
の
群
れを
庇
う
Bảo vệ đàn cừu trong gió tuyết .
自分
の
子
だけ
庇
い
立
てする。
Chỉ biết bênh chằm chặp con mình.
何
だ、
貴様
は。
庇
い
立
てする
気
か。
Sao bây giờ, bạn khốn khổ? Bạn nghĩ đến việc bảo vệ cô ấy?