庇う
かばう「TÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Bao che; che giấu
欠点
を
庇
ってはいけない
Không nên che giấu khuyết điểm
Bảo hộ; bảo vệ
吹雪
の
中
で
羊
の
群
れを
庇
う
Bảo vệ đàn cừu trong gió tuyết .

Từ đồng nghĩa của 庇う
verb
Bảng chia động từ của 庇う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 庇う/かばうう |
Quá khứ (た) | 庇った |
Phủ định (未然) | 庇わない |
Lịch sự (丁寧) | 庇います |
te (て) | 庇って |
Khả năng (可能) | 庇える |
Thụ động (受身) | 庇われる |
Sai khiến (使役) | 庇わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 庇う |
Điều kiện (条件) | 庇えば |
Mệnh lệnh (命令) | 庇え |
Ý chí (意向) | 庇おう |
Cấm chỉ(禁止) | 庇うな |
庇い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庇い
庇い手 かばいて
quy tắc cho phép người chiến thắng rõ ràng trong một trận đấu phải chạm xuống đầu tiên để tránh bị thương
庇い立て かばいたて
bao che; bênh chằm chặp
庇 ひさし
narrow aisle surrounding the core of a temple building
目庇 まびさし
lưới trai mũ, tấm che nắng
眉庇 まびさし
lông mày
曲庇 きょくひ きょくひさし
sự che giấu, sự bao che (tội phạm...)
庇髪 ひさしがみ
classic Japanese women's low pompadour hairstyle
庇護 ひご
Sự bảo trợ; sự bảo vệ.