Kết quả tra cứu mẫu câu của 底辺
底辺
かける
高
さ
割
る2
Độ cao ứng với cạnh đáy được chia làm 2
社会
の
底辺
の
人々
Lớp người dưới đáy xã hội
社会
の
底辺
で
生
きる
Sống trong tình cảnh nguy khốn/sống bên lề xã hội/ sống dưới đáy xã hội
社会
の
底辺
から
動
き
始
める
Bắt đầu đi lên từ đáy xã hội .