底辺
ていへん「ĐỂ BIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cạnh đáy
底辺
かける
高
さ
割
る2
Độ cao ứng với cạnh đáy được chia làm 2
社会
の
底辺
の
人々
Lớp người dưới đáy xã hội
社会
の
底辺
で
生
きる
Sống trong tình cảnh nguy khốn/sống bên lề xã hội/ sống dưới đáy xã hội
