Kết quả tra cứu mẫu câu của 店じまい
彼
は
店
じまいのため
商品
を
投
げ
売
りした。
Anh ta đã hy sinh bán hàng hóa của mình để đóng cửa công việc kinh doanh của mình.
近所
のいくつかの
小
さい
本屋
さんが
店
じまいするんだと
思
うわ。
Không biết bao nhiêu cửa hàng sách bên cạnh sẽ đóng cửa.