店じまい
みせじまい「ĐIẾM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đóng cửa cửa hàng

Bảng chia động từ của 店じまい
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 店じまいする/みせじまいする |
Quá khứ (た) | 店じまいした |
Phủ định (未然) | 店じまいしない |
Lịch sự (丁寧) | 店じまいします |
te (て) | 店じまいして |
Khả năng (可能) | 店じまいできる |
Thụ động (受身) | 店じまいされる |
Sai khiến (使役) | 店じまいさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 店じまいすられる |
Điều kiện (条件) | 店じまいすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 店じまいしろ |
Ý chí (意向) | 店じまいしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 店じまいするな |
店じまい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店じまい
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
giới hạn, đầu, đầu mút đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, tether, với một đầu quay vào, deep, cuối cùng về sau, keep, chấm dứt, meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, world, kết thúc, kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, smoke
should not be, must not be
店仕舞い みせじまい
ngày đóng cửa ; ngừng kinh doanh
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen
理店 Riten
Chi nhánh