Kết quả tra cứu mẫu câu của 店員
店員
は
贈
り
物
を
包
んでくれた。
Nhân viên bán hàng đã bọc giúp tôi gói quà.
店員
はその
荷物
に
ラベル
をつけた。
Nhân viên bán hàng dán nhãn cho hành lý.
店員の声に惹かれて店の中に吸い込まれて行く
Tôi đã đi vào quán trong lời mời gọi của nhân viên quán
店員
は
新
しい
商品
に
値札
をつけた
Nhân viên cửa hàng dán phiếu ghi giá lên sản phẩm mới. .