Kết quả tra cứu mẫu câu của 度々
度々
やって
見
た
Tôi đã làm thử nhiều lần .
彼
は
度々遅
れてきます。
Anh ấy thường đến muộn.
彼
が
度々口
をはさむので
腹
がたった。
Tôi khó chịu với anh ấy vì sự gián đoạn của anh ấy.
今年
は
度々地震
があった
Năm nay thường xuyên có động đất