度々
たびたび「ĐỘ」
☆ Trạng từ
Thường xuyên; lặp đi lặp lại; nhiều lần
今年
は
度々地震
があった
Năm nay thường xuyên có động đất
度々
やって
見
た
Tôi đã làm thử nhiều lần .

Từ trái nghĩa của 度々
度々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度々
度々すみません たびたびすみません
xin lỗi vì lại làm phiền
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
三々九度 さんさんくど
(cô dâu chú rể) trao nhau 3 chén rượu qua lại trong lễ cưới
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.