Kết quả tra cứu mẫu câu của 度忘れ
祖母
は
度忘
れをして、
私
の
名前
を
思
い
出
せなかった
Bà tôi đã bị lẫn và không thể nhớ được tên của tôi
お
名前
を
度忘
れしてしまいました。
Bỗng dưng quên mất tên của anh rồi
私
は
彼女
の
名前
を
度忘
れした。
Tên của cô ấy đã đánh trượt tâm trí tôi.
その
作家
の
名前
は
度忘
れしてしまった。
Tôi bất chợt quên mất tên của nhạc sĩ đó. .