度忘れ
どわすれ「ĐỘ VONG」
☆ Danh từ
Sự bất chợt quên; sự đãng trí
祖母
は
度忘
れをして、
私
の
名前
を
思
い
出
せなかった
Bà tôi đã bị lẫn và không thể nhớ được tên của tôi
見覚
え[
聞
き
覚
え]はあるのだが
思
い
出
せない。/
知
ってるのに
度忘
れしてしまった。
Tôi biết nhưng tôi không thể nhớ ra/ tôi biết nhưng bỗng dưng quên mất
お
名前
を
度忘
れしてしまいました。
Bỗng dưng quên mất tên của anh rồi

度忘れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度忘れ
度忘れする どわすれ
bất chợt quên; đãng trí
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
年忘れ としわすれ
bữa tiệc cuối năm.
胴忘れ どうわすれ
sa ngã (của) kí ức; quên chốc lát
ど忘れ どわすれ
mất trí nhớ, quên mất một khoảnh khắc một điều gì đó mà người ta biết rõ, (cái gì đó) trượt tâm trí
物忘れ ものわすれ
tính hay quên