Kết quả tra cứu mẫu câu của 度胸
度胸
があるな。
Bạn có rất nhiều thần kinh.
度胸
が
足
りないぞ。
Bạn không có can đảm.
度胸
のない
自分
に
我
ながらひどく
腹
が
立
った。
Tôi rất giận bản thân vì sự thiếu can đảm của mình.
男
は
度胸
、
女
は
愛敬
。
Người đàn ông được đánh giá bởi sự can đảm của anh ta, người phụ nữ được đánh giá bởi sự quyến rũ của cô ấy.