度胸
どきょう「ĐỘ HUNG」
☆ Danh từ
Sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc
子
どもが
手
に
負
えなくなる
前
に
度胸
を
据
えてかかる
Hãy tỉnh lại trước khi anh không thể kiểm soát được con cái nữa
それだけの
度胸
があるなら、いいよそのまま
高飛
び
込
み
台
から
飛
び
降
りてみろ
Đi thẳng và bay qua tấm bảng cao kia nếu mày đủ dũng cảm .

Từ đồng nghĩa của 度胸
noun
度胸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度胸
糞度胸 くそどきょう
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ
良い度胸 いいどきょう
giàu can đảm, nhiều dũng khí (để làm một việc gì đó)
度胸千両 どきょうせんりょう
Tên ca sĩ
舞台度胸 ぶたいどきょう
sự điềm tĩnh trình diễn trên sân khấu; sự can đảm
度胸試し どきょうだめし どきょうためし
sự thử thách sự can đảm, sự thử thách nghị lực
度胸を据える どきょうをすえる
sẵn sàng
度胸が据わる どきょうがすわる
có tinh thần vững chắc
男は度胸女は愛敬 おとこはどきょうおんなはあいきょう
đàn ông thì mạnh mẽ, phụ nữ thì nhã nhặn