Kết quả tra cứu mẫu câu của 座り心地
座
り
心地
の
良
い
椅子
です。
Đây là một chiếc ghế thoải mái.
この
椅子
は
座
り
心地
が
悪
い。
Ghế này không thoải mái.
このいすは
座
り
心地
が
悪
い。
Tôi cảm thấy không thoải mái trên chiếc ghế này.
この
ソファー
は
少
しも
座
り
心地
がよくない。
Ghế sofa này không hề thoải mái khi ngồi.